Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Marketing lý luận và nghệ thuật ứng xử trong kinh doanh (Biểu ghi số 3053)

000 -LEADER
fixed length control field 01270nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003053
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100015.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120418s1990 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 338M8
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381.01
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Bách
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Marketing lý luận và nghệ thuật ứng xử trong kinh doanh
Statement of responsibility, etc. Vũ Đình Bách....[và những người khác]
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Remainder of title Principles of Marketing
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Những nguyên lý tiếp thị
250 ## - EDITION STATEMENT
Remainder of edition statement Nhà xuất bản Prentice- Hall
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 289 tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn marketing.
505 2# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 1
Title Những nguyên lý tiếp thị
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Marketing
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
General subdivision Tiếp thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Xuân Quỳ
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Toàn
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn ,Văn Thường
Relator term biên soạn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 1994
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014886 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014887 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014888 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014889 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014890 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014891 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014892 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014893 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014894 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014895 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha