000 -LEADER |
fixed length control field |
01129nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000306 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
1D(075) |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.411 |
Item number |
T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Triết học Mác - Lênin |
Statement of responsibility, etc. |
đồng chủ biên, Nguyễn Ngọc long, Nguyễn Hữu Vui...[và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
406tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 2 phần: Khái lược về triết học và lịch sử triết học. Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác - Lênin. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng trong các trường đại học, cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học Mác -Lênin |
Form subdivision |
Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Long |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|