Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chủ nghĩa xã hội khoa học (Biểu ghi số 3060)

000 -LEADER
fixed length control field 01439nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003060
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105818.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120419s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 1DL(075)
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chủ nghĩa xã hội khoa học
Remainder of title Đề cương bài giảng bài dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Thái...[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát lịch sử phát triển của tư tưởng xã hội chủ nghĩa, sự hình thành và phát triển của chũ nghĩa xã hội khoa học, sứ mệnh của giai cấp công dân, xã hội của xã hội chủ nghĩa, cơ cấu giai cấp và liên minh công - nông - trí thức trong chũ nghĩa xã hội. Vấn đề tôn giáo, gia đình trong xã hội chủ nghĩa, phát huy nhân tố con người trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chủ nghĩa xã hội khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Khắc Bình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Công Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Thanh
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015315 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015316 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015317 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015318 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015319 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha