Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lịch sử Đảng Cộng sản Vệt Nam (Biểu ghi số 3061)

000 -LEADER
fixed length control field 01393nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003061
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105819.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120420s1995 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3KV1(075)
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 62
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều, Xuân Bá
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử Đảng Cộng sản Vệt Nam
Remainder of title Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992
Statement of responsibility, etc. Kiều Xuân Bá (chủ biên), Lê Mậu Hãn, Trần Duy Khang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 3, có sử đổi bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208 tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày quá trình lịch sử của Đảng Cộng sản Việt Nam từ khi thành lập và quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng trong các trường đại học, cao đẳng
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Lịch sử
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
-- Đảng Cộng sản Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Duy Khang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Mậu Hãn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016150 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016151 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016152 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016153 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016154 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016155 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016159 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016158 2022-01-21 2018-03-15 Sách in 1 2022-01-10

Powered by Koha