Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thực tập di truyền học thực vật (Biểu ghi số 3067)

000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003067
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091427.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120423s1975 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 581.3
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Long
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực tập di truyền học thực vật
Statement of responsibility, etc. Trần Long, Nguyễn Thị Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Bắc
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Nông nghiệp 2
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.
Dimensions 22 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa: Bộ môn di truyền - giống cây trồng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các bài thực tập về di truyền học thực vật như: quá trình phân chia tế bào, nguyên nhiễm, giảm nhiễm, số lượng nhiễm sắc thể, xác định ADN và ARN trong tế bào,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Di truyền thực vật
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Thực tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đức
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp 2
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016280 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016281 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016282 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016283 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016284 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha