Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân loại học thực vật (Biểu ghi số 3068)

000 -LEADER
fixed length control field 01222nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003068
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102204.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120423s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 580
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Đức Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân loại học thực vật
Remainder of title Thực vật bậc thấp
Statement of responsibility, etc. Dương Đức Tiến, Võ Văn Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và Trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát định nghĩa đối tượng nghiên cứu, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu của phân loại thực vật. Đặc biệt là thực vật bậc thấp: ngành Bacteriophyta (vi khuẩn), Algae (tảo), ngành Cyanophyta (tảo lam), ngành Pyrrophyta (tảo giáp), ngành Chrysophyta (tảo vàng ánh)...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật học
General subdivision Phân loại
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật bậc thấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân loại thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật bậc thấp
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015706 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015707 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015708 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015709 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030090 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha