Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình côn trùng nông nghiệp (Biểu ghi số 3070)

000 -LEADER
fixed length control field 01668nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003070
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120423s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.6
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Khắc Tín
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình côn trùng nông nghiệp
Remainder of title Dùng giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Hồ Khắc Tín (chủ biên)...[và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr.
Other physical details Minh họa hình vẽ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kiến thức khái quát về côn trùng học và côn trùng nông nghiệp. Trình bày hình thái học côn trùng về cấu tạo khái quát và chi tiết từng phần cơ thể. Trình bày những đặc điểm hình thái, sinh học, quy luật diễn biến một số loài sâu hại thường gây hại cây trồng nông nghiệp và biện pháp phòng trừ nói chung.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Côn trùng nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tự Khái
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Tùng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Tâm Thu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Thuật
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Hà Nội
-- 1980-1982
-- Nông nghiệp
Note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I
Title Giáo trình Côn trùng nông nghiệp
Record control number 3397
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016285 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016286 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016287 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016288 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016289 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016290 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016291 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016292 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016293 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016294 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016295 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016297 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016298 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016299 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016300 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016301 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016302 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016303 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016304 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016296 2019-12-09 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-29

Powered by Koha