000 -LEADER |
fixed length control field |
01656nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003071 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120423s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.6 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Khắc Tín |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình côn trùng nông nghiệp |
Remainder of title |
Dùng giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Khắc Tín (chủ biên)...[và những người khác] |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225 tr. |
Other physical details |
Minh họa hình vẽ |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các nguyên lý và phương pháp phòng trừ sâu hại. Nêu đặc điểm hình thái, tập quán, biện pháp phòng trừ,...các loại sâu hại cây lương thực thực phẩm, sâu hại cây công nghiệp và sâu hại cây ăn quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Côn trùng nông nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng nông nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tự Khái |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Tùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Tâm Thu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Thuật |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Place, publisher, and date of publication |
Hà Nội |
-- |
1980-1982 |
-- |
Nông nghiệp |
Note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I |
Title |
Giáo trình Côn trùng nông nghiệp |
Record control number |
3397 |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Place, publisher, and date of publication |
Nông nghiệp |
-- |
Hà Nội |
-- |
1980-1982 |
Note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I |
Title |
Giáo trình Côn trùng nông nghiệp |
Record control number |
3397 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|