Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Cây đay cách (Biểu ghi số 3076)

000 -LEADER
fixed length control field 01047nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003076
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120424s1990 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.54
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Cây đay cách
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đức Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. XN in Thừa Thiên Huế
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông nghiệp II Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đặc điểm, phương pháp nhân giống, kỹ thuật gieo và chăm sóc, kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại và thu hoạch cây đay cách.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây đay cách
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Đặc điểm và kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đay cách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp II Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016385 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016386 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016387 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016388 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016389 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016390 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016391 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016392 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016393 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016394 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026852 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha