000 -LEADER |
fixed length control field |
01167nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003077 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120424s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.58 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đức Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây dứa sợi |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đức Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
XN in Thừa Thiên Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
48tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông nghiệp II Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về dứa sợi. Trình bày nguồn gốc, đặc điểm, giá trị kinh tế và kỹ thuật trồng của cây dứa sợi Agave sisalana Perrine, cây dứa ợi Agave cantala Roxb và một số loại dứa sợi khác. Công tác cải tiến giống dứa sợi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dứa sợi |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Đặc điểm và kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dứa sợi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dứa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp II Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|