000 -LEADER |
fixed length control field |
00974nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003080 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120424s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.84 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Xuân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây hồ tiêu |
Remainder of title |
Dùng trong nội bộ trường |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh Xuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Bắc |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp 2 |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung, đặc trưng thực vật, chu kỳ sinh trưởng và phát dục, yêu cầu ngoại cảnh, kỹ thuật trồng, thu hoạch và chế biến hồ tiêu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây tiêu |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Đặc điểm và kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây hồ tiêu |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|