000 -LEADER |
fixed length control field |
01351nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003083 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120424s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
581.76 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ. Thị Thu Cúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình trồng rau |
Remainder of title |
Dùng dể giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Thị Thu Cúc (chủ biên)...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191tr. |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát cơ sở sinh học của cây rau và cơ sở kỹ thuật của nghề trồng rau, vấn đề cung cấp rau quanh năm và biện pháp giải quyết rau giáp vụ. Trình bày đặc điểm, thời vụ, kỹ thuật trồng,... một số loài rau phổ biến (loại bắp cải, cà, rau ăn rễ, đâu rau, bầu bí và rau ăn lá) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Kỹ thuất trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thành Quỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Đằng |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|