000 -LEADER |
fixed length control field |
01069nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003084 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120424s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.659 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Song Dự |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây lạc |
Remainder of title |
Dùng giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Song Dự, Nguyễn Thế Côn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr. |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệukhái quát nguồn gốc, lịch sử, giá trị kinh tế và tình hình sản xuất lạc. Hình thái phân loại, sinh trưởng phát triển yêu cầu sinh thái, kĩ thuật trồng trọt, một số ý kiến về tình hình sản xuất lạc ở nước ta. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Côn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|