000 -LEADER |
fixed length control field |
01240nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003085 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120424s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
581.76 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Lữ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây lúa |
Remainder of title |
Dùng trong các trường Đại học Nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Lữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về nguồn gốc, quá trình diễn thế , ý nghĩa kinh tế của cây lúa và tình hình sản xuất lúa trên thế giới và trong nước. Trình bày đặc điểm sinh thái, hình thái, sinh lý sinh dưỡng, giải phẫu và sinh vật học của cây lúa. Các biện pháp kỹ thuật chủ yếu để tăng năng suất lúa và tổ chức sản xuất và thâm canh lúa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lương thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|