000 -LEADER |
fixed length control field |
01310nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003087 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120425s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.8 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Căn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình nông hóa |
Remainder of title |
Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiêp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Can...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
336tr. |
Dimensions |
23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát về nông hóa học, xu hướng hiện nay về sản xuất và sử dụng phân bón, đại cương về phân xanh, các cây phân xanh chính và cách sử dụng, cac nguồn phân bón địa phương, đất mặn và biện pháp nông hóa cải tạo đất mặn... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông hóa |
Form subdivision |
Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Thành phần hóa học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
General subdivision |
Vai trò và quy trình bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Minh Kha |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Ánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Huy Khuê |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|