Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt (Biểu ghi số 3089)

000 -LEADER
fixed length control field 01177nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003089
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120425s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.0
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đường, Hồng Dật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt
Remainder of title Dùng trong các trường Đại học Nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Đường Hồng Dật...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát đối tượng nhiệm vụ của vi sinh vật học, các nhóm vi sinh vật, dinh dưỡng, trao đổi chất và trao đổi năng lượng của vi sinh vật. Ảnh hưởng của điều kiện ngoại cảnh đối với vi sinh vật...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật học
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Ứng dụng trong trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015870 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015872 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015873 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015874 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015875 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015876 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015877 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015878 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015879 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027997 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015871 2021-01-12 2018-03-15 Sách in 1 2021-01-04

Powered by Koha