000 -LEADER |
fixed length control field |
01088nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003091 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120425s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mười |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thực tập thổ nhưỡng |
Remainder of title |
Dùng cho học sinh ngành trồng trọt ở các trường Đại học Nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mười |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr. |
Other physical details |
minh họa hình vẽ |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr138 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn giáo trình cung cấp cho sinh viên sơ lược về đất và phân tích lý tính đất, phan tích hóa tính đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực tập thổ nhưỡng |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thổ nhưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực tập thổ nhưỡng |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|