000 -LEADER |
fixed length control field |
01215nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003094 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120425s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
50 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
S |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay Phòng thí nghiệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Bắc |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường đại học nông nghiệp II |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
169tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách này giwói thiệu những phương pháp nghiên cứu và phân tích trong phòng thí nghiệm ứng dụng cho ngành trồng trọt. Sách gồm hai phầm, phần một giới thiệu một số dụngcụ và máy móc thường dùng trong phòng thí nghiệm, phần hai giới thiệu về các phương pháo nghiên cứu và phân tích trong phong thí nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Form subdivision |
Sổ tay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Thí nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thí nghiệm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Liêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Lạc |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp 2 |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|