000 -LEADER |
fixed length control field |
01563nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003099 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120528s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
691 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tấn Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất và vật liệu xây dựng |
Remainder of title |
Giáo trình Đại học Lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Tấn Quỳnh, Nguyễn Quang, Trần Việt Hồng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Trường Đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày quá trình hình thành, cấu tạo, tính chất vật lý, tính chất cơ học, một số hiện tượng hư hỏng chủ yếu của nền đất và các biện pháp cải tạo tính chất đất xây dựng. Giới thiệu một số vật liệu đá tự nhiên và gốm xây dựng. Khái niệm, tính chất của bê tông, các sản phẩm từ bê tông và các chất kết dính khác như: vôi xây dựng, vữa xây dựng, Bitum dầu mỏ,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất xây dựng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công trình nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Việt Hồng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|