000 -LEADER |
fixed length control field |
01138nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120529s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.03 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.082 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Đường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chọn giống và nhân giống gia súc |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kim Đường, Lê Viết Ly |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày sự di truyền các tính trạng ở gia súc. Trình bày kiến thức về chọn lọc và chọn phối gia súc, nhân giống thuần chủng và tạo dòng tạo giống. Phương pháp lai tạo và quản lý công tác giống. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
General subdivision |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Chỉnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Đoan Trinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Vũ Bình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|