Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Động vật học (Biểu ghi số 3102)

000 -LEADER
fixed length control field 01397nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003102
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102205.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120529s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 592
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 596
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Trọng Cung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Động vật học
Remainder of title Dùng cho các Trường Đại học Nông nghiệp Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Phan Trọng Cung..[và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Động vật có xương sống
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và Trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cấu tạo và tổ chức cơ thể, hoạt động, cơ sở sinh thái học và phân bố động vật có xương sống. Cơ sở lý luận và quy luật tiến hóa của động vật. Sơ lược về gải phẫu so sánh các cơ quan của động vật và sự tiến hóa của giới động vật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật học
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật có xương sống
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật có xương sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thế Nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Sắc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Văn Chừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016630 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016631 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016632 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016633 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016634 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016635 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016636 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016637 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016638 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016640 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016641 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016642 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016643 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016644 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016645 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016646 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016647 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016648 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016649 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha