000 -LEADER |
fixed length control field |
01192nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003110 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120530s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
50 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Lạc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình trồng trọt đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Xuân Lạc |
246 34 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Giáo trình nông học đại cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường đại học nông nghiệp II Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
114tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông nghiệp II Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức về điều kiện sống và sinh lý của cây trồng, tính chất vật lý và hóa học, độ phì nhiêu của đất,phân khoáng đối với cây trồng. Trình bày cơ cấu cây trồng và hình thức luân canh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp II |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|