Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Câu hỏi và bài tập triết học (Biểu ghi số 3111)

000 -LEADER
fixed length control field 01025nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003111
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120530s1984 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.411 076
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Câu hỏi và bài tập triết học
Remainder of title Chủ nghĩa duy vật biện chứng
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Sách giáo khoa Mac - Lê nin
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình gồm những nội dung chính sau: Chương I: Vấn đề cơ bản của triết học, đối tượng của triết học Mac - Lênin. (Câu hỏi - Trả lời câu hỏi; bài tập và giải đáp bài tập). Chương II: Vật chất và ý thức (Câu hỏi - Trả lời câu hỏi; bài tập - giải đáp bài tập).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Triết học
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Câu hỏi
-- Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập triết học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016494 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016415 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016416 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016417 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha