Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lâm sinh học (Biểu ghi số 3113)

000 -LEADER
fixed length control field 01400nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003113
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105823.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120530s1986 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.99
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.95
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Ngọc Lan
245 01 - TITLE STATEMENT
Title Lâm sinh học
Remainder of title Giáo trình Đại học Lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Phùng Ngọc Lan
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Nguyên lý lâm sinh học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1986
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119 tr.
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về lâm sinh học. Những kiến thức cơ bản về rừng: sự sinh trưởng và phát triển, cấu trúc, tái sinh rừng, ... ảnh hưởng qua lại giữa rừng và môi trường. Phân loại rừng theo điều kiện tự nhiên
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm sinh học
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Trường Đại học Lâm nghiệp
-- Hà Nội
-- 1992
Note Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp
Other item identifier NL.013930, NL.013931, NL.013932, NL.013933, NL.013934, NL.013935, NL.013936, NL.013937, NL.013938, NL.013939, NL.013940, NL.013941, NL.013942, NL.013943, NL.013944, NL.013945, NL.013946, NL.013947, NL.013948, NL.013949
Title Lâm sinh học
Record control number 3311
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016660 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016662 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016663 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016664 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016665 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016666 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016667 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016668 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016669 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016661 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha