000 -LEADER |
fixed length control field |
01416nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000312 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095832.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
17.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.01 |
Item number |
M |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số quy định bổ sung mới nhất về tiền lương và phụ cấp đối với cán bộ, công chức và người lao động |
Bulk dates |
Ban hành trong các tháng 7, 8, 9 năm 2005. |
Number of part/section of a work |
Quy định về phụ cấp đối với một số lĩnh vực cụ thể. Quy định mới về chuyển xếp lương. Quy định mới về điều chỉnh lương tối thiểu, lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
236tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc những văn bản pháp luật về lĩnh vực tiền lương, phụ cấp được ban hành từ trước đến nay vẫn còn hiệu lực và những văn bản mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiền lương và phụ cấp |
General subdivision |
Cán bộ công chức và người lao động |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiền lương và phụ cấp |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiền lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|