Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sinh thái sinh vật nước (Biểu ghi số 3156)

000 -LEADER
fixed length control field 01196nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003156
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511144501.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120612s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.607 1
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thất Chất
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sinh thái sinh vật nước
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Tôn Thất Chất, Nguyễn Duy Quỳnh Trâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về sinh thái học. Giới thiệu các nhóm sinh vật nước và môi trường sống, hoạt động của chúng. Quần thể, quần xã sinh vật và hệ sinh thái ở nước. Năng suất sinh học và sự chuyển hóa năng lượng trong nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh vật nước
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Sinh thái
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh thái học
General subdivision Môi trường nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật nước
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Quỳnh Trâm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000718 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000719 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000720 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000721 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000722 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000723 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000724 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000725 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000726 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000727 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000728 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000729 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000730 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000731 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000732 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000733 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000734 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000735 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000736 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.000737 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha