000 -LEADER |
fixed length control field |
01225nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003170 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511144557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120613s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quang Minh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh thái và bảo vệ môi trường |
Remainder of title |
Viết cho ngành Quản lý ruộng đất: Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76 tr |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm chung về sinh thái học. Trình bày về hệ sinh thái nông nghiệp và sinh thái học với phát triển nông nghiệp. Sử dụng, bảo vệ hợp lý tài nguyên đất và phát triển nông nghiệp bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Bảo vệ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Phát triển bền vững |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh thái học |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh thái học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |