English Texts for Students of Land Resourse Management (Biểu ghi số 3171)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01028nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003171 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180511144601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120613s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung Tính |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | English Texts for Students of Land Resourse Management |
Remainder of title | [Bài giảng] |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trung Tính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr |
Dimensions | 29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên bài giảng ở trang bìa: English for Specific Purposes |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Trang bìa ghi: Hue University. College of Agriculture and Forestry |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài đọc, từ vựng dành cho ngành quản lý đất đai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý đất đai |
Form subdivision | Bài giảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | English |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Land Resourse Management |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001004 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001005 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001006 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001007 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001008 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001009 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001010 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001011 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001012 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001013 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001014 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001015 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001016 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001017 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001018 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001019 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001020 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001021 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001022 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001023 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |