Dược liệu thú y (Biểu ghi số 3173)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00934nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003173 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180511144606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120613s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.089 |
Item number | D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Văn Chinh |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dược liệu thú y |
Remainder of title | Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. | Phan Văn Chinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 134tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đại cương về dược liệu. Trình bày thành phần, công dụng,...của các dược liệu là tinh bột, dược liệu chứa Glucosid, axit hữu cơ, chất kháng khuẩn thực vật , tinh dầu, chất nhựa, lipid. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dược liệu thú y |
Form subdivision | Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược liệu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001212 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001213 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001214 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001215 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001216 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001217 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001218 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001219 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001220 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001221 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001222 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001223 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001224 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001225 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001226 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001227 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001229 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001230 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | BG.001228 | 2024-04-15 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2024-04-05 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | BG.001231 | 2023-10-09 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2023-09-25 |