Chăn nuôi lợn (Biểu ghi số 3185)
[ Hiển thị MARC ]
| 000 -LEADER | |
|---|---|
| fixed length control field | 01028nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER | |
| control field | 00003185 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
| control field | OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
| control field | 20180511144650.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
| fixed length control field | 120613s ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE | |
| Transcribing agency | LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE | |
| Language code of text/sound track or separate title | vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
| Classification number | 636.4 |
| Item number | C |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
| Personal name | Hoàng, Nghĩa Duyệt |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT | |
| Title | Chăn nuôi lợn |
| Remainder of title | Bài giảng |
| Statement of responsibility, etc. | Hoàng Nghĩa Duyệt |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
| Place of publication, distribution, etc. | Huế |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
| Extent | 121tr. |
| Dimensions | 29cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE | |
| General note | Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa chăn nuôi thú y. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. | |
| Summary, etc. | Nguồn gốc và sự thuần hóa lợn. Phân loại giống lợn và các giống lợn nuôi ở nước ta. Kỹ thuật chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái sinh sản, lợn con và lợn thịt. Tổ chức quản lý và thiết kế xây dựng chuồng trại. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
| Topical term or geographic name entry element | Lợn |
| Form subdivision | Bài giảng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Chăn nuôi |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Lợn Thịt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Lợn con |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Lợn sinh sản |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
| Personal name | Nguyễn, Quang Linh |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
| Koha item type | Tài liệu |
| Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001420 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001421 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001422 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001423 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001425 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001426 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001427 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001428 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001429 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001430 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001431 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001432 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001433 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001434 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001435 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001436 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | BG.001424 | 2020-05-11 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-03-04 |