000 -LEADER |
fixed length control field |
00974nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003189 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511144704.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120614s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.082 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Giang, Thanh Nhã |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh sản gia súc |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên ngành chăn nuôi thú y: Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Giang Thanh Nhã |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
161tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Nông Lâm Huế. Khoa Khoa học vật nuôi. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày sinh lý sinh sản của gia súc. kỹ thuật điều khiển quá trình sinh sản ở gia súc. Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị các bệnh phụ khoa gia súc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |