Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đông Á phục hưng- Ý tưởng phát triển kinh tế (Biểu ghi số 32)

000 -LEADER
fixed length control field 01389nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000032
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103905.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.91
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gill.I
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đông Á phục hưng- Ý tưởng phát triển kinh tế
Statement of responsibility, etc. Gill.I
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 428tr.
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sách tham khảo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hoạt động kinh tế của Đông Á kể từ những năm 90 đã rất ấn tượng. Khu vực này đã đẩy mạnh tốc độ hội nhập khu vực. Các nền kinh tế đang phát triển, và xã hội đang chuyển đổi. Tuy nhiên cũng xảy ra nhiều vấn đề trong quá trình hội nhập trong nước.Cuốn sách này nhằm giải thích chính phủ Đông Á đã làm thế nào để điều chỉnh chiến lược phát triển cho phù hợp với những sự thay đổi mạnh mẽ này.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển kinh tế
General subdivision Hội nhập
Geographic subdivision Đông Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu Thành Nam
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ngân hàng thế giới
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008198 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029059 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha