Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tổ chức phôi thai (Biểu ghi số 3202)

000 -LEADER
fixed length control field 01184nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003202
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511144753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120615s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571.6
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Mạnh Quân
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tổ chức phôi thai
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Hoàng Mạnh Quân, Trần Thu Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Nông Lâm. Khoa Chăn nuôi thú y.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. cấu tạo chung của tế bào. Khái quát chung về tổ chức đại cương với biểu mô, tổ chức liên kết, tổ chức cơ và tổ chức thần kinh. Tổ chức chuyên khoa của hệ thần kinh, tim mạch, nội tiết, hô hấp , tiêu hóa, tiết niệu và tiêu hóa. Phôi thai học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tổ chức phôi thai
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức phôi thai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phôi thai học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thu Hồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001614 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001615 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001616 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001617 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001618 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001619 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001620 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001621 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001622 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001623 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001625 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001627 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001628 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001629 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001630 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001632 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001633 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 BG.001631 2024-02-01 2018-03-15 Sách in 1 2023-10-24

Powered by Koha