Thụ tinh nhân tạo (Biểu ghi số 3205)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01190nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003205 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180511144803.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120615s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.082 |
Item number | T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giang, Thanh Nhã |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thụ tinh nhân tạo |
Remainder of title | Dùng cho học sinh ngành Chăn nuôi - Thú y: Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. | Giang Thanh Nhã |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88tr. |
Dimensions | 29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Chăn nuôi thú y. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử phát triển của học thụ tinh nhân tạo và cấy truyền hợp tử. Đặc điểm sinh sinh lý sinh sản của gia súc đực. Kỹ thuật khai thác tinh dịch, kiểm tra tinh dịch, pha loãng, bảo tồn, vận chuyển và phân phối tinh dịch gia súc. Kỹ thuật dẫn tinh và cấy truyền phôi cho gia súc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Gia súc |
Form subdivision | Bài giảng |
General subdivision | Thụ tinh nhân tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thụ tinh nhân tạo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001644 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001645 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001646 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001647 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001648 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001649 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001650 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001651 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001652 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001653 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001654 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001655 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001656 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001657 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001658 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001659 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001660 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001661 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001662 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001663 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |