Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Pháp lệnh giống cây trồng và nghị định hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 321)

000 -LEADER
fixed length control field 01078nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000321
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V):633 - 03
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 351.52
Item number P
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Pháp lệnh giống cây trồng và nghị định hướng dẫn thi hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc về Pháp lệnh giống cây trồng gồm những phần sau: Quy định chung, quy định cụ thể về các danh mục giống cây trồng. Quy định về bảo hộ giống cây trồng. Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giống cây trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống cây trồng
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008875 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008876 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008877 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008878 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008879 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha