000 -LEADER |
fixed length control field |
00988nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003213 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511144830.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120619s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.71 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Xuân Đức |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây thuốc lá |
Remainder of title |
Bài giảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
31tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về nguồn gốc, sự phát triển, phân bố, tình hình sản xuất và tiêu thụ thuốc lá. Trình bày những đặc điểm chủ yếu, kỹ thuật gieo, trồng và chăm sóc cây thuốc lá |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thuốc lá |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc lá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đức Phương |
Relator term |
Hiệu đính |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |