Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây ngô (Biểu ghi số 3215)

000 -LEADER
fixed length control field 01011nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003215
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220819092745.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120619s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.15
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương Thảo
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cây ngô
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Phương Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 37tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược về nguồn gốc, sự phát triển, tình hình sản xuất, giá trị dinh dưỡng và công dụng của cây ngô. Trình bày những đặc điểm chủ yếu, phân loại, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ngô.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ngô
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1245
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001759 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001762 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001763 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001764 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001765 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001766 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001767 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001768 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001769 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001770 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001771 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001772 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   BG.001773 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 BG.001757 2019-11-07 2019-11-05 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 BG.001758 2018-11-09 2018-10-29 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 BG.001760 2019-11-14 2019-11-13 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 BG.001761 2019-04-03 2019-03-18 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha