000 -LEADER |
fixed length control field |
01448nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000322 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
333.2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.9 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kế Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghiệp hóa hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn ở Việt Nam con đường và bước đi |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên,Nguyễn Kế Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.235 - 239 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu gồm 3 chương: Một số vấn đề lý luận về công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn theo yêu cầu rút ngắn. Thực trạng thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn. Con đường, bước đi và các giải pháp chiến lược đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp và nông thôn |
General subdivision |
Chính sách phát triển |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách phát triển |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|