000 -LEADER |
fixed length control field |
01631nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003224 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511144904.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120620s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.5 |
Item number |
D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đức Phương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dâu tằm và cây nguyên liệu dệt |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đức Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Đại học Nông lâm Huế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về giá trị sử dụng tơ tằm và phụ phẩm và nghề sản xuất tơ tằm trên thế giới và ở Việt Nam. Đặc điểm hình thái, phân loại, sự sinh trưởng, phát triển, yêu cầu ngoại cảnh, kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh, thu hái và bảo quản lá của cây dâu tằm. Trình bày đặc điểm sinh lý, sinh thái, kỹ thuật nuôi tằm dâu lấy tơ kén và phòng trừ bệnh cho nó. Trình bày giá trị kinh tế, đặc điểm thực vật học, phân loại, kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch các cây bông, cây đay xanh và cây dứa sợi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dâu tằm |
Form subdivision |
Bài giảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tằm dâu |
Form subdivision |
Bài giảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây nguyên liệu dệt |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dứa sợi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây bông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dâu tằm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây nguyên liệu dệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây đay xanh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |