Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây sắn (Biểu ghi số 3225)

000 -LEADER
fixed length control field 00974nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003225
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511144906.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120620s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.68
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương Thảo
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cây sắn
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Phương Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 35tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về nguồn gốc, giá trị kinh tế và tình hình sản xuất của cây sắn. Trình bày nđặc tính thực vật, yêu cầu điều kiện ngoại cảnh, quá trình sinh trưởng và phát triển, kỹ thuật trồng và thu hoạch sắn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây sắn
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001918 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001919 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001920 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001921 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001922 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001923 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001924 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001925 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001926 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.001927 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha