000 -LEADER |
fixed length control field |
01337nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003229 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511144921.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120620s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.3 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Nguyệt |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh cây |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
134tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về khái niệm bệnh cây và thiệt hại của nó gây ra. Nêu đặc điểm chung, điều kiện gây bệnh, ...các loại bệnh cây truyền nhiễm và không truyền nhiễm.Sinh thái và biến động bệnh cây. Tính miễn dịch và tính chống bệnh của cây trồng và nguyên lý cơ bản phòng trừ bệnh hại. Triệu chứng, nguyên nhân và biện pháp phòng trừ các loại sâu bệnh hại cây lương thực, cây thực phẩm và cây ăn quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh cây |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |