000 -LEADER |
fixed length control field |
01310nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000323 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102851.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
60.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
9(V216+217) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.7 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Phước Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiên tai & dịch bệnh ở Quảng Trị Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Bảy thế kỷ nhìn lại |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Phước Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thuận Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264tr. |
Dimensions |
21cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Nghiên cứu tư liệu chính sử và dân gian |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nôi dung cuốn sách giới thiệu tổng quan về địa lý khí hậu ở hai tỉnh miền Trung là Quảng Trị và Thừa Thiên Huế đồng thời cung cấp tư liệu, đúc rút kinh nghiệm và các giải pháp phòng chống, cứu trợ, cứu nạn, thiên tai dịch bệnh qua từng thời kỳ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiên tai và dịch bệnh |
Geographic subdivision |
Quảng Trị, Thừa Thiên Huế (Việt Nam). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiên tai và dịch bệnh |
General subdivision |
Các giải pháp phòng chống. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Quảng trị, Thừa Thiên Huế (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên tai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch bệnh |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|