Bệnh cây đại cương (Biểu ghi số 3230)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01311nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003230 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20180511144923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120620s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 632 |
Item number | B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nguyệt |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh cây đại cương |
Remainder of title | Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Nguyệt, Lê Như Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69tr. |
Dimensions | 29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Nông học. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sơ lược về khái niệm bệnh câyvà chẩn đoán, điều tra theo dõi nó. Sinh thái bệnh cây và dịch bệnh. Đặc điểm chung, các yếu tố gây bệnh, chẩn đoán và điều trị bệnh không truyền nhiễm. Bệnh truyền nhiễn bao gồm virus và viroide hại thực vật, vi khuẩn và mycoplasma gây bệnh cây, nấm và tuyến trùng gây hại cây. Trình bày các nguyên lý phòng trừ bệnh cây. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bệnh cây |
Form subdivision | Bài giảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cây trồng |
General subdivision | Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Như Cương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001996 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.001998 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002000 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002001 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002002 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002003 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002004 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002005 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002006 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002007 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002008 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002009 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002010 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002011 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002012 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002013 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002014 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | BG.002015 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | BG.001997 | 2019-04-18 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2019-04-03 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | BG.001999 | 2019-04-18 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-04-03 |