000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003231 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511144927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120620s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.3 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Nguyệt |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh cây chuyên khoa |
Remainder of title |
Chuyên ngành Bảo vệ thực vật: Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
68tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các loại bệnh hại do nguyên nhân phi sinh vật, do nấm, do vi khuẩn và mycoplasman, do tuyến trùng và thực vật thượng đẳng ký sinh gây hại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh cây |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |