Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nguyên lý kỹ thuật trồng vườn (Biểu ghi số 3232)

000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003232
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511144931.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120620s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.028
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Phương
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý kỹ thuật trồng vườn
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đức Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm Huế.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược về khoa học làm vườn. Đất vườn và kỹ thuật làm đất, cải tạo và bảo vệ đất. Phân bón và phương pháp làm phân, bón phân. Nước tưới và phương pháp tưới nước cho vườn. Phòng trừ sâu, bệnh và sinh vật gây hại cây vườn. Sinh lý ra hoa đậu quả và biện pháp xử lý. Thu hoạch và bảo quản sản phẩm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghề làm vườn
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Nguyên lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề làm vườn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vườn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002031 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002032 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002033 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002034 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002035 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002036 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002037 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002039 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha