Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nguyên lý kỹ thuật trồng vườn (Biểu ghi số 3234)

000 -LEADER
fixed length control field 01112nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003234
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511144934.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120621s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.028
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Phương
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý kỹ thuật trồng vườn
Remainder of title Dùng cho ngành Trồng trọt hệ đại học chính quy: Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đức Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 36tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Đại học Nông lâm Huế.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguồn gốc và sự phát triển, tình hình sản xuất, phân loại, đặc tính thực vật học, điều kiện sinh lý sinh thái, kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bải quản cây đậu tương.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đậu tương
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề làm vườn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây đậu tương
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002053 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002054 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002055 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002056 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002057 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002058 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002059 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha