000 -LEADER |
fixed length control field |
01342nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003235 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220819092902.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120621s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Minh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chọn giống cây trồng |
Remainder of title |
Ngành Trồng trọt hệ đại học chính quy: Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần, Văn Minh; Võ Hùng hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
106tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm Huế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm về chọn tạo giống cây trồng và vật liệu khởi đầu trong công tác chọn tạo giống. Trình bày một số công tác trong chọn tạo giống cây trồng như: Nhập nội giống, chọn lọc, lai giống, ưu thế lai và lai xa, sử dụng hiện tượng tính đực bất dục, tạo giống đa bội thể và đột biến gen, sản xuất hạt giống,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Hùng |
Relator term |
Hiệu đính |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1272 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|