Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực tập sinh hóa thực vật (Biểu ghi số 3238)

000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003238
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511144946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120621s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Quang
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thực tập sinh hóa thực vật
Remainder of title [Bài giảng]
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Quang, Trần Thị Lệ, Đinh Thị Phương Duyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn thực tập về sinh hóa thực vật như: Protein, enzim, lipit, gluxit và các chất có nguồn gốc thứ cấp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh hóa thực vật
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Thực tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh hóa thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh hóa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Lệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Dương Duyên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002095 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002096 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002097 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002098 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002099 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002100 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002101 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002102 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002103 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002104 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha