Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin (Biểu ghi số 324)

000 -LEADER
fixed length control field 01283nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000324
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091326.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33.04(075)
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.412
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin
Statement of responsibility, etc. Bộ giáo dục và đào tạo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai có sữa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt nam.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Form subdivision Giáo trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế chính trị Mác-Lê nin
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008895 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008896 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008897 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008898 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008901 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008902 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008904 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008899 2023-04-03 2018-03-15 Sách in 1 2023-03-07  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008900 2023-04-24 2018-03-15 Sách in 2 2023-04-14  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008903 2019-09-25 2018-03-15 Sách in 1 2019-09-25 2019-10-09

Powered by Koha