000 -LEADER |
fixed length control field |
01283nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000324 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
17.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33.04(075) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.412 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ giáo dục và đào tạo |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai có sữa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt nam. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
Form subdivision |
Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|