000 -LEADER |
fixed length control field |
01282nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003244 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511144959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120622s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579.07 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Xuân An |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vi sinh vật trồng trọt |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Xuân An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về đối tượng, nhiệm vụ, lịch sử phát triển của vi sinh vật học. Giới thiệu hình dạng, cấu tạo, sinh sản và vai trò của các nhóm vi sinh vật gồm: vi khuẩn , xạ khuẩn, niêm vi khuẩn, ricket Xi, nấm, virút. Trình bày sinh lý học, di truyền, phân bố của vi sinh vật ảnh hưởng của các nhân tố ngoại cảnh đến nó. Phân tích sự chuyển hóa các dạng đạm, lân, lưu huỳnh trong tự nhiên do vi sinh vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |